classify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classify
Phát âm : /'klæsifai/
+ ngoại động từ
- phân loại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "classify":
calcify classify - Những từ có chứa "classify":
classify classifying adjective declassify - Những từ có chứa "classify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân loại phân hạng tổng hợp phẩm loại
Lượt xem: 970