clast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clast+ Noun
- (địa chất học)mảnh đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clast":
celeste closet cyclist clast closed - Những từ có chứa "clast":
anaclastic anaclastics clast clastic clastic rock iconoclast iconoclastic
Lượt xem: 410