cleanse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleanse
Phát âm : /klenz/
+ ngoại động từ
- làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
- to cleanse the blood
tẩy máu
- to cleanse someone of his sin
tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
- to cleanse the blood
- nạo, vét (cống...)
- (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleanse"
Lượt xem: 505