--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
close support
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
close support
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close support
+ Noun
sự ủng hộ hoặc sự giúp đỡ cận kề.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close support"
Những từ có chứa
"close support"
:
close support
close supporting fire
Những từ có chứa
"close support"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hậu thuẩn
thân
chặt chẽ
híp
hú vía
khép
khít khịt
phù hộ
đóng
hậu thuẫn
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
close support
:
sự ủng hộ hoặc sự giúp đỡ cận kề.
+
ê a
:
to read loudly and unceasingly