clothes-brush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothes-brush
Phát âm : /'klouðzbrʌʃ/
+ danh từ
- bàn chải quần áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothes-brush"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clothes-brush":
clothes-brush clothes-press - Những từ có chứa "clothes-brush" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn chải chải chổi lủn củn oẻ họe khăn gói bảnh chải đầu coyote brush bút more...
Lượt xem: 279