clove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clove
Phát âm : /klouv/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đinh hương
- đinh hương
- (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)
+ thời quá khứ của cleave
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clove"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clove":
calve clap clave cleave clef cliff clip cloop clop clove more... - Những từ có chứa "clove":
clove clove hitch clove hitch clove oil clove pink clove tree clove-scented cloven cloven foot cloven hoof more...
Lượt xem: 535