--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cloverleaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cloverleaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloverleaf
+ Noun
giao lộ có dạng vòng xoay.
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
cloverleaf
:
giao lộ có dạng vòng xoay.
+
dõi
:
to follow closely; to pursue
+
hầu kiện
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial)
+
bên dưới
:
Under, below
+
đãng tính
:
Unconcerned, indifferent to what going on about one