backward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backward
Phát âm : /'bækwəd/
+ tính từ
- về phía sau, giật lùi
- chậm tiến, lạc hậu
- a backward country
nước lạc hậu
- a backward child
đứa trẻ chậm tiêu
- a backward country
- muộn, chậm trễ
- a backward harvest
mùa gặt muộn
- a backward harvest
- ngần ngại
- to backward in doing something
ngần ngại làm việc gì
- to backward in doing something
+ phó từ
- về phía sau, lùi
- to look backward
nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
- to walk backward
đi lùi
- his work is going backward
công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
- to look backward
- ngược
- to stroke the cat backward
vuốt ngược lông con mèo
- to stroke the cat backward
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
half-witted slow-witted feebleminded back backwards rearward rearwards - Từ trái nghĩa:
forward ahead forwards frontward frontwards forrad forrard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backward"
Lượt xem: 857