coalescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coalescence
Phát âm : /,kouə'lesns/
+ danh từ
- sự liền lại
- sự hợp lại
- sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)
- (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coalescency coalition concretion conglutination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coalescence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coalescence":
coalescence coalescency
Lượt xem: 366