cong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cong
Phát âm : /kɔɳ/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cong":
cang cangue casing cense change chink chunk cinch cognac coinage more... - Những từ có chứa "cong":
cong conga conga line conge congeal congealable congealed congealment congee congelation more... - Những từ có chứa "cong" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong cong queo cong đuôi cong cóc cong cớn văn học
Lượt xem: 469