--

cabinet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet

Phát âm : /'kæbinit/

+ danh từ

  • tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
    • a medicine cabinet
      tủ đựng thuốc
    • a filing cabinet
      tủ đựng hồ sơ
    • a china cabinet
      tủ đựng cốc tách bát đĩa
  • vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
  • nội các, chính phủ
    • cabinet minister
      thành viên nội các, bộ trưởng
    • cabinet minister
      thành viên nội các, bộ trưởng
    • cabinet council
      hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
    • cabinet crisis
      khủng hoảng nội các
  • phòng riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet"
Lượt xem: 1032