--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cockamamie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cockamamie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockamamie
+ Adjective
buồn cười, lố lăng, lố bịch, ngu ngốc, ngờ nghệch
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cockamamy
goofy
sappy
silly
wacky
whacky
zany
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
cockamamie
:
buồn cười, lố lăng, lố bịch, ngu ngốc, ngờ nghệch
+
pregnancy
:
sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
+
wrack
:
(thực vật học) tảo varêch