national
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: national
Phát âm : /'neiʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) dân tộc
- the national liberation movement
phong trào giải phóng dân tộc
- the national liberation movement
- (thuộc) quốc gia
- the national assembly
quốc hội
- the national anthem
quốc ca
- the national assembly
- national government
- chính phủ liên hiệp
- national newspapers
- báo chí lưu hành khắp nước
+ danh từ, (thường) số nhiều
- kiều dân, kiều bào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
home(a) interior(a) internal subject - Từ trái nghĩa:
local international
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "national"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "national":
national nationally notional - Những từ có chứa "national":
communistic international crater lake national park denali national park denationalise denationalization denationalize denominational denominationalism denominationalize examinational more... - Những từ có chứa "national" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc kỳ an ninh quốc ngữ nôm văn học quốc vụ viện quốc hội quốc huy hạ cờ quốc phòng more...
Lượt xem: 1172