cocktail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocktail
Phát âm : /'kɔkteil/
+ danh từ
- rượu cốctay
- nước quả cây
- rau hoa quả
- ngựa đua bị cắt cộc đuôi
- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocktail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cocktail":
coastal cocktail costal coital coattail cockatiel cockateel - Những từ có chứa "cocktail":
cocktail cocktail dress cocktail lounge cocktail party cocktail sauce cocktail shaker cocktail table crab cocktail drug cocktail
Lượt xem: 406