--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocoon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoon
Phát âm : /kə'ku:n/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
làm kén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoon"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cocoon"
:
camion
cannon
canon
canyon
cocaine
cochin
cocoon
coign
coin
common
more...
Những từ có chứa
"cocoon"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bù xù
kén
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
cocoon
:
làm kén