--

coin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coin

Phát âm : /kɔin/

+ danh từ

  • đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
    • false coin
      đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
  • to pay someone in his own coin
    • ăn miếng trả miếng

+ ngoại động từ

  • đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
  • tạo ra, đặt ra
    • to coin a word
      đặt ra một từ mới
  • to coin money
    • hái ra tiền
  • to coin one's brains
    • vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coin"
Lượt xem: 672