--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
codon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
codon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codon
+ Noun
(sinh học) ba nucleotide liên tiếp trên gene (gọi là một bộ ba hay một codon).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codon"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"codon"
:
cation
codeine
coition
cotton
cottony
cutin
cotan
codon
cydonia
Cowtown
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
codon
:
(sinh học) ba nucleotide liên tiếp trên gene (gọi là một bộ ba hay một codon).
+
khản cổ
:
Hoarse