--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee fern
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee fern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee fern
+ Noun
cây dương xỉ thường xanh của California và Baja California.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee fern"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coffee fern"
:
coffee urn
coffee fern
Những từ có chứa
"coffee fern"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
bèo
phin
đậm
bèo bọt
bánh bèo
dùng
khuấy
quậy
ái chà
more...
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
coffee fern
:
cây dương xỉ thường xanh của California và Baja California.