--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee fungus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee fungus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee fungus
+ Noun
bệnh nấm cà phê.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee fungus"
Những từ có chứa
"coffee fungus"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
phin
đậm
nấm
dùng
khuấy
quậy
ái chà
ngọt
muỗng
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
coffee fungus
:
bệnh nấm cà phê.
+
bùi ngùi
:
Melancholy, sad to the verge of tearstrước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạnbefore parting, one's heart is immensely melancholy
+
panama
:
mũ panama ((cũng) panama hat)
+
coxsackie virus
:
vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa RNA có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột
+
lilac
:
(thực vật học) cây tử đinh hương