lilac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lilac
Phát âm : /'lailək/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tử đinh hương
+ tính từ
- có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lavender lilac-colored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lilac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lilac":
lac lace lack lacy lag laic lax leach leak legacy more... - Những từ có chứa "lilac":
blue-lilac common lilac lilac lilac-blue lilac-colored lilac-pink lilac-purple - Những từ có chứa "lilac" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa cà cà
Lượt xem: 335