--

cog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cog

Phát âm : /kɔg/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) răng; vấu
  • cog in a machine
    • người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
  • to slip a cog
    • (xem) slip

+ ngoại động từ

  • lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng

+ nội động từ

  • ăn khớp nhau (bán xe răng)
  • to cog dice
    • gian lận trong khi giéo súc sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cog"
Lượt xem: 172