--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cogged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cogged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cogged
+ Adjective
có răng, chốt, vấu
a cogged wheel
bánh xe có răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cogged"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cogged"
:
coatee
cocked
cod
code
co-ed
coed
coquet
cosset
cote
cowshed
more...
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
cogged
:
có răng, chốt, vấua cogged wheelbánh xe có răng