--

cognatation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognatation

Phát âm : /kɔg'neiʃn/

+ danh từ

  • sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
  • tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognatation"
Lượt xem: 426