cognation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognation+ Noun
- (nhân chủng học) cùng họ hàng.
- Bà con gần, họ hàng gần; ( Ê-cốt) bà con về đằng mẹ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consanguinity blood kinship matrilineage enation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cognation":
cognatation cognition commination commotion condition connotation cognation
Lượt xem: 428