knowable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knowable
Phát âm : /'nouəbl/
+ tính từ
- có thể biết được
- có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cognizable cognisable cognoscible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knowable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "knowable":
knobble knobbly knowable - Những từ có chứa "knowable":
knowable unknowable unknowableness
Lượt xem: 463