cognoscible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognoscible
Phát âm : /kɔg'nɔsibl/
+ tính từ
- (triết học) có thể nhận thức được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knowable cognizable cognisable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognoscible"
- Những từ có chứa "cognoscible":
cognoscible incognoscible
Lượt xem: 233