cognizant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognizant
Phát âm : /'kɔgnizənt/
+ tính từ
- biết, hiểu biết, biết rõ
- to be cognizant of something
biết rõ việc gì
- to be cognizant of something
- (triết học) có nhận thức về
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aware(p) cognisant - Từ trái nghĩa:
unaware incognizant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognizant"
- Những từ có chứa "cognizant":
cognizant incognizant
Lượt xem: 527