cohabit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohabit
Phát âm : /kou'hæbit/
+ nội động từ
- ăn ở với nhau (như vợ chồng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
live together shack up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cohabit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cohabit":
cockpit cohabit cubit - Những từ có chứa "cohabit":
cohabit cohabitant cohabitation
Lượt xem: 564