cubit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubit
Phát âm : /'kju:bit/
+ danh từ
- Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubit":
capot capt cavity civet cohabit covet cubit cuboid cupid copt more... - Những từ có chứa "cubit":
antecubital cubit cubital cubital joint cubital nerve cubitiere cubitus decubitus decubitus ulcer
Lượt xem: 637