--

viscidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscidity

Phát âm : /vi'siditi/ Cách viết khác : (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/

+ danh từ

  • tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
  • tính dẻo, tính dính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscidity"
Lượt xem: 333