coho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coho+ Noun
- (động vật học) loại cá hồi nhỏ sống ở vùng biển bắc Thái Bình Dương và vùng Hồ Lớn.
- cá hồi Thái Bình Dương.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cohoe coho salmon blue jack silver salmon Oncorhynchus kisutch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coho":
c c cacao cache cachou cack cage cagy cake case more... - Những từ có chứa "coho":
alcohol alcohol-dependent alcohol-soluble alcoholic alcoholise alcoholism alcoholization alcoholize alcoholometer alcoholometry more...
Lượt xem: 252