--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coiffeuse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coiffeuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coiffeuse
+ Noun
thợ làm đầu cho nữ.
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
coiffeuse
:
thợ làm đầu cho nữ.
+
alarum
:
(thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)
+
wayward
:
ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
+
commiseration
:
sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại
+
daniel morgan
:
nhà quân sự có tài trong cuộc cách mạng Mỹ, người đánh bại Anh trong trận Cowpens, Nam Carolina (1736-1802)