col
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: col
Phát âm : /kɔl/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) đèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "col"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "col":
cajole call caul ceil cell cello chela chill chloe chyle more... - Những từ có chứa "col":
accolade acold acolyte anacolutha anacoluthic anacoluthon arenicolous blue-collar borecole brightly-colored more...
Lượt xem: 513