--

cajole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cajole

Phát âm : /kə'dʤoul/

+ ngoại động từ

  • tán tỉnh, phỉnh phờ
    • to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
      tán tỉnh ai lấy cái gì
    • to cajole somebody into doing something
      phỉnh phờ ai làm việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cajole"
Lượt xem: 698