collar cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collar cell+ Noun
- tế bào khoang roi, tế bào vòng đai (ở Bọt biển).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collar cell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collar cell":
clark cell clark cell collar cell - Những từ có chứa "collar cell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chị bộ dân thầy bội hoàn lá sen huếch nghẹt cổ giam cầm bâu chi bộ more...
Lượt xem: 523