--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collard
+ Noun
cây cải lá, cải bắp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collard"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"collard"
:
collaret
coloured
collard
colored
coolwart
Những từ có chứa
"collard"
:
collard
collard greens
collards
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
collard
:
cây cải lá, cải bắp.
+
wilding
:
(thực vật học) cây dại; cây tự mọc
+
hùng cứ
:
Occupy and rule over unchalleged (an area)Hùng cứ một phương trong bao nhiêu nămTo occupy and rule over unchallenged an area for many years
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores
+
hành lý
:
baggage; luggage