coloured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coloured
Phát âm : /'kʌləd/
+ tính từ
- có màu sắc; mang màu sắc
- a coloured man
người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ
- a coloured man
- thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coloured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coloured":
collaret coloured collard colored colorado - Những từ có chứa "coloured":
canary-coloured coloured damson-coloured fawn-coloured flesh-coloured high-coloured judas-coloured liver-coloured multi-coloured multicoloured more... - Những từ có chứa "coloured" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mỡ gà nặn được nước su sẽ hồng đào sặm màu đỏ hỏn da cam cháo ráng more...
Lượt xem: 462