--

collide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collide

Phát âm : /kə'laid/

+ nội động từ

  • va nhau, đụng nhau
    • the ships collided in the fog
      tàu va phải nhau trong sương mù
  • va cham; xung đột
    • ideas collide
      ý kiến xung đột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collide"
Lượt xem: 642