--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collusive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collusive
Phát âm : /kə'lu:siv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
cấu kết, thông đồng
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
collusive
:
cấu kết, thông đồng
+
corncrake
:
hàng rào, bờ rào quanh cánh đồng ngô
+
collateral damage
:
tổn thất ngoài dự kiến (tổn thất không lường trước).
+
exasperated
:
cáu tiết, giận điên lên
+
lock-out
:
sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)