--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color property
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color property
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color property
+ Noun
đặc tính của màu sắc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color property"
Những từ có chứa
"color property"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bất động sản
gia tư
của
chung
bồi hoàn
tính chất
sản nghiệp
gia sản
bắt nợ
tài sản
more...
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
color property
:
đặc tính của màu sắc.
+
aggrandizement
:
sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
+
civil libertarian
:
người theo chủ nghĩa tự do, dưới sự bảo hộ của quyền tự do cá nhân.
+
election district
:
bầu cử theo khu vực
+
agriculturist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)