aggrandizement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggrandizement
Phát âm : /ə'grændizmənt/
+ danh từ
- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggrandisement elevation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggrandizement"
- Những từ có chứa "aggrandizement":
aggrandizement self-aggrandizement
Lượt xem: 408