election district
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: election district+ Noun
- bầu cử theo khu vực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "election district"
- Những từ có chứa "election district" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầu cử miền quận huyện huyện đường tổng tuyển cử quận ủy bang tá huấn đạo bảo an binh more...
Lượt xem: 507