--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
columnea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
columnea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columnea
+ Noun
Má đào châu Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "columnea"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"columnea"
:
calumny
column
Colima
columnea
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
columnea
:
Má đào châu Mỹ.
+
duchamp
:
tên nghệ sỹ người Pháp, người nhập cư tại nước MỸ, là nhà lãnh đạo của phong trào Đa đa ở thành phố New York, là người đầu tiên triển lãm các sáng tạo nghệ thuật phổ biến (1887-1968)
+
sách nhiễu
:
to harass for bribes