comae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comae
Phát âm : /'koumi:/
+ danh từ
- (y học) sự hôn mê
+ danh từ, số nhiều comae
- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
- (thiên văn học) đầu sao chổi
- (vật lý) côma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comae"
Lượt xem: 368