--

cane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cane

Phát âm : /kein/

+ danh từ

  • cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau
  • cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
  • can, ba toong, gậy
  • roi (để đánh)
  • thỏi (sáp...)

+ ngoại động từ

  • đánh bằng roi, quất
  • (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
  • đan mây vào
    • to cane the seat of a chair
      đan mây mặt ghế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cane"
Lượt xem: 702