cham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cham
Phát âm : /kæm/
+ danh từ
- Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cham"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cham":
cain cam came cameo can cane chain cham chasm chasmy more... - Những từ có chứa "cham":
air-chamber antechamber audience-chamber bechamel cham chamade chamber chamber concert chamber counsel chamber music more... - Những từ có chứa "cham" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tôn giáo Chăm
Lượt xem: 450