comatose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comatose
Phát âm : /'koumətous/
+ tính từ
- (y học) hôn mê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comatose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comatose":
comatose contuse - Những từ có chứa "comatose":
comatose comatoseness
Lượt xem: 371