combatant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combatant
Phát âm : /'kɔmbətənt/
+ tính từ
- chiến đấu, tham chiến
- combatant comrades
bạn chiến đấu
- combatant forces
lực lượng chiến đấu
- combatant arms
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
- combatant officers
những sĩ quan trực tiếp tham chiến
- combatant comrades
+ danh từ
- chiến sĩ, người chiến đấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
battler belligerent fighter scrapper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combatant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "combatant":
combatant competent - Những từ có chứa "combatant":
combatant non-combatant - Những từ có chứa "combatant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến binh cảm kích
Lượt xem: 556