--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combed
+ Adjective
(tóc) đã được chải gọn gàng, gọn ghẽ bằng lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"combed"
:
camp-bed
combat
comfit
compete
cymbid
combed
Những từ có chứa
"combed"
:
combed
honeycombed
uncombed
Lượt xem: 1139
Từ vừa tra
+
combed
:
(tóc) đã được chải gọn gàng, gọn ghẽ bằng lược
+
eery
:
sợ sệt vì mê tín
+
daniel morgan
:
nhà quân sự có tài trong cuộc cách mạng Mỹ, người đánh bại Anh trong trận Cowpens, Nam Carolina (1736-1802)
+
rig
:
(hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)
+
swelling
:
sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)