--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
honeycombed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
honeycombed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honeycombed
+ Adjective
rỗ tổ ong
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
alveolate
faveolate
cavitied
pitted
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
honeycombed
:
rỗ tổ ong